Xuất xứ: IPARWELD/UK
1. MÁY HÀN TIG – MMA:
THÔNG SỐ | XTI 160 MMA INVERTER |
XTI 161DV MMA INVERTER |
XTI 203 MMA |
XTI 181DV DC Tig Inverter |
Hình ảnh | ||||
Chức năng |
Ngõ ra 1 chiều (DC) dùng que hàn đến 3.2mm thích hợp cho hàn thép, thép không rỉ, inox. |
Ngõ ra 1 chiều (DC) dùng que hàn đến 4mm thích hợp cho hàn thép,thép không rỉ, inox. |
Ngõ ra 1 chiều (DC) dùng que hàn đến 6mm thích hợp cho hàn thép, thép không rỉ, inox. Tùy chọn hàn Tig với mỏ hàn và đầu nối dùng khí gas |
Ngõ ra 1 chiều (DC) thích hợp cho hàn thép, thép không rỉ, inox, titanium. Hàn Tig: vật liệu hàn đến 6mm Hàn MMA dùng que hàn đến 4.8mm |
Tiêu chuẩn | ISO/IEC60974-1 ISO/IEC60974-6 RoHs compliant |
ISO/IEC60974-1 ISO/IEC60974-6 |
ISO/IEC60974-1 ISO/IEC60974-6 |
ISO/IEC60974-1 ISO/IEC60974-6 RoHs compliant |
Điện áp vào | 1 pha 230V 50-60HZ | 1 pha 110/230V 50-60HZ | 3 pha 400V 50-60HZ | 1 pha 110/240V 50-60HZ |
Trọng lượng | 6,4kg | 7,2kg | 18,5kg | 7,8kg |
Dòng hàn Duty Cycle |
160A @ 25% 80A @ 100% |
155A @ 60% | 200A @ 60% | 180A @ 60% |
Công suất ngỏ vào | 4.4 (KVA) | 5.5 (KVA) | 8.5 (KVA) | 4.2 (KVA) |
Điện áp mạch hở | 60V | 60V | 88V |
71V |
Dòng ngỏ vào | 16A | 16/29A | 16A | 16/32A |
Dòng ngỏ ra | 20-160A | 5-155A | 10-250A | 10-180A |
Điện áp ngỏ ra | 20.8-25.6V | 20.2-26.4 V | 20.2-26.4V | 10.4-17.2V |
Công suất không tải | 50W | 50W | 66W | 50W |
Hiệu suất | 85% | 85% | 85% | 85% |
Hệ số công suất | 0.93 | 0.93 | 0.93 | 0.93 |
Cấp cách điện | IP23S | IP23S | IP23S | IP23S |
Sử dụng que hàn | 3.2 mm | 4mm | 6mm | 4.8mm |
Phụ kiện | Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn và kẹp hàn 3m Mỏ hàn Tig Đồng hồ đo khí Argon 1 ngã Mặt nạ hàn tự động Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |
Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn và kẹp hàn 3m Cáp mass và kẹp mass 3m Mỏ hàn Tig Đồng hồ đo khí Argon 1 ngã Mặt nạ hàn tự động Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |
Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn và kẹp hàn 3m Cáp mass và kẹp mass 3m Mỏ hàn Tig Đồng hồ đo khí Argon 1 ngã Mặt nạ hàn tự động Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |
Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn và kẹp hàn 3m Cáp mass và kẹp mass 3m Mỏ hàn Tig, Tig adaptor, công tắc đạp chân Đồng hồ đo khí Argon 1 ngã Mặt nạ hàn tự động Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |
2. MÁY HÀN AC/DC ĐA NĂNG:
THÔNG SỐ | XTI 201 AC/DC |
XTI 303 AC/DC | XTI 601MP Multi Process Welding Machine |
Hình ảnh | |||
Chức năng | Ngõ ra AC/DC thích hợp cho hàn bất kỳ vật liệu gì. Hàn Tig: vật liệu hàn đến 6mm Hàn MMA dùng que hàn đến 4.8mm Dòng AC cho phép hàn nhôm, thép từ tính |
Ngõ ra AC/DC thích hợp cho hàn TIG hoặc MMA trên bất kỳ vật liệu gì. Dòng AC cho phép hàn nhôm, thép từ tính |
Loại máy hàn đa năng: Hàn TIG và MIG: vật liệu dày 4mm Hàn MMA: que hàn 4mm |
Tiêu chuẩn | ISO/IEC60974-1; ISO/IEC60974-6; RoHs compliant | ISO/IEC60974-1; ISO/IEC60974-6; RoHs compliant | ISO/IEC60974-1; ISO/IEC60974-6; RoHs compliant |
Điện áp vào | 1 pha 240V 50-60HZ | 3 pha 400V 50-60HZ | 1 pha 240V 50-60HZ |
Trọng lượng | 25kg | 25 kg | 11,5kg |
Dòng hàn Duty Cycle |
90A @ 60%, 200A @ 25%
|
315A @ 25% | 160A @ 30% |
Công suất ngỏ vào | 4.5 (KVA) | 9.5 (KVA) | 5.1 (KVA) |
Điện áp mạch hở | 56V | 77V | 58V |
Dòng ngỏ vào | 21A |
20A | 32A |
Dòng ngỏ ra | 185A | 10-315A | 10-160A |
Điện áp ngỏ ra | 10.4-17.4V | - | 10-25V |
Công suất không tải | 50W | - | 50W |
Hiệu suất | 85% | 85% | 85% |
Hệ số công suất | 0.93 | 0,93 | 0.72 |
Cấp cách điện | IP23S | IP23S | IP23S |
Sử dụng que hàn | 4.8 mm | - | 4mm |
Phụ kiện | Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn và kẹp hàn 3m Cáp mass và kẹp mass 3m Mỏ hàn Tig, Mỏ làm mát bằng nước Công tắc đạp chân Tig adaptor Đồng hồ đo khí Argon 1 ngã Hộp đựng bộ hàn TIG Mặt nạ hàn tự động Bộ làm mát bằng nước 2 cấp điện áp Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |
Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn và kẹp hàn 3m Cáp mass và kẹp mass 3m Mỏ hàn Tig, Mỏ làm mát bằng nước Công tắc đạp chân Tig adaptor Đồng hồ đo khí Argon 1 ngã Hộp đựng bộ hàn TIG Mặt nạ hàn tự động Bộ làm mát bằng nước 2 cấp điện áp Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |
Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn và kẹp hàn 3m Cáp mass và kẹp mass 3m Mỏ hàn Tig, Đồng hồ đo khí Argon 1 ngã Mặt nạ hàn tự động Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |
3. MÁY HÀN ĐA NĂNG KẾT HỢP:
THÔNG SỐ | XTM 161C Professional Single Phase Compact Mig Machine |
XTM 181C Professional Single Phase Compact MIG Machine |
XTM 251C Professional Single Phase Compact MIG Machine |
XTM 301C Professional Single Phase Compact MIG Machine |
Hình ảnh | ||||
Chức năng | Ngõ ra DC thích hợp cho hàn thép, thép không rỉ, nhôm. Kết hợp đưa dây hàn tự động |
Ngõ ra DC thích hợp cho hàn thép, thép không rỉ, nhôm. Thích hợp cho hàn vật liệu 0,75mm – 5mm Kết hợp đưa dây hàn tự động |
Ngõ ra DC thích hợp cho hàn thép, thép không rỉ, nhôm. Thích hợp cho hàn vật liệu 1mm – 7mm Kết hợp đưa dây hàn tự động |
Ngõ ra DC thích hợp cho hàn thép, thép không rỉ, nhôm. Thích hợp cho hàn vật liệu 1mm – 8mm Kết hợp đưa dây hàn tự động. Có 4 cuộn dây hàn |
Tiêu chuẩn | EN/IEC 60974-1 RoHS Directive, Low Voltage Directive, EMC Directive (CE Compliant) |
EN/IEC 60974-1 RoHS Directive, Low Voltage Directive, EMC Directive (CE Compliant) |
EN/IEC 60974-1 RoHS Directive, Low Voltage Directive, EMC Directive (CE Compliant) |
EN/IEC 60974-1 RoHS Directive, Low Voltage Directive, EMC Directive (CE Compliant) |
Điện áp vào | 1 pha 230V 50-60HZ | 1 pha 230V 50-60HZ | 1 pha 230V 50-60HZ | 1 pha 230V 50-60HZ |
Trọng lượng | 27kg | 45 kg | 90kg | 97kg |
Dòng hàn |
125A @ 30% 80A @ 60% |
185A @ 20% 165A @ 30% 107A @ 60% |
250A @ 20% 220A @ 30% 144A @ 60% |
300A @ 20% 270A @ 30% 173A @ 60% |
Processes | MIG, CO2 | MIG, CO2 | MIG, CO2 | MIG, CO2 |
Cấp điện áp |
6 | 6 | 8 |
10 |
Cầu chì |
16A | 32A | 40A | 44A |
Tốc độ ra dây hàn |
1.5-20 m/min | 1.5-20 m/min Thời gian hàn điểm: 0-10s |
1.5-20 m/min Thời gian hàn điểm: 0-10s |
1.5-20 m/min Thời gian hàn điểm: 0-10s |
Cấp cách điện |
IP23 | IP21S | IP21S | IP21S |
Sử dụng dây hàn |
0.6-1.0mm | 0.6-1.0mm | 0.8-1.2mm | 0.8mm-1.2mm |
Phụ kiện | Cáp nguồn theo máy. Cáp mass và kẹp mass 3m Cuộn dây hàn 0.6mm - 0.8mm Ống dẫn khí 3m và đầu nối Đầu mỏ hàn 3m Đồng hồ đo khí Argon |
Cáp nguồn theo máy. Cáp mass và kẹp mass 3m Cuộn dây hàn 0.6mm - 0.8mm Ống dẫn khí 3m và đầu nối Đầu mỏ hàn 3m Đồng hồ đo khí Argon |
Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn 5m Cuộn dây hàn 0.8mm - 1mm Ống dẫn khí 3m và đầu nối Đầu mỏ hàn 3m Đồng hồ kiểm tra lưu lượng khí và trộn khí. |
Cáp nguồn theo máy. Cáp hàn 3m, cáp mas 3m Cuộn dây hàn 0.8mm - 1mm Ống dẫn khí 3m và đầu nối Đồng hồ kiểm tra lưu lượng khí |
4. MÁY CẮT PLASMA:
THÔNG SỐ | XTI40P Inverter Plasma Cutter |
Hình ảnh | |
Chức năng | Dùng để cắt kim loại dày đến 12mm |
Mild Steel Thép thường |
- Độ dày: 3.0mm tốc độ: 3947mm/min. - Độ dày: 12mm tốc độ: 562mm/min. |
Stainless Steel Thép không rỉ |
- Độ dày: 3.0mm tốc độ: 3383mm/min. - Độ dày: 10mm tốc độ: 722mm/min. |
Aluminium Nhôm |
- Độ dày: 3.0mm tốc độ: 6315mm/min. - Độ dày: 6.0mm tốc độ: 2255mm/min. - Độ dày: 10mm tốc độ: 947mm/min. - Độ dày: 12mm tốc độ: 563mm/min. |
Tiêu chuẩn | ISO/IEC60974-1; ISO/IEC60974-6; RoHs compliant |
Điện áp vào | 1 pha 110-230V 50-60HZ |
Trọng lượng | 12,6kg |
Dòng cắt | 40A @ 40% |
Công suất ngỏ vào | 4.7 (KVA) |
Điện áp mạch hở | 380V |
Dòng ngỏ vào | 32/24A |
Dòng ngỏ ra | 20-40A |
Điện áp ngỏ ra | 92V |
Công suất không tải | 50W |
Hiệu suất | 85% |
Hệ số công suất | 0.93 |
Cấp cách điện | IP23S |
Áp suất khí nén | 5 Bar |
Phụ kiện | Cáp nguồn theo máy. Cáp mass và kẹp mass 3m Mỏ cắt và cáp 4m Mặt nạ hàn tự động Hộp nhựa vận chuyển lưu trữ |