- Hoạt động 2 tốc độ: tốc độ nhanh để tiếp cận nhanh sợi cáp và tốc độ chậm hơn khi ép.
- Pin Li-Ion 18V cho công suất cao hơn 14.4V, lực ép cao hơn và tốc độc gấp đôi.
- Cảm biến áp lực tối đa và van giảm áp đảm bảo tính chính xác và lặp lại chu kỳ áp lực cao hơn và tăng gấp đôi mức độ an toàn cho người vận hành.
- Màn hình OLED hiển thị thời gian thực và các thông tin bao gồm:
+ Lực ép và lực đang được ép.
+ Dung lượng pin.
+ Nhận dạng công cụ, LED hiển thị chế độ làm việc, thiết lập số chu kỳ hoạt động và ngắt
+ Công cụ dịch vụ cần thiết để duy trì điều kiện tối ưu.
- Được thiết kế với sự cân bằng được cải thiện, vỏ bọc là loại nhựa hai thành phần, có tính chống mài mòn cao.
- Tiếng ồn thấp và bộ điều khiển rung động tối thiểu.
- Tiện lợi an toàn với đèn LED chiếu sáng khu vực làm việc ban đêm
- Lưu trữ dữ liệu 200.000 chu kỳ ép vào thẻ nhớ và giao tiếp với máy tính qua cổng USB.
- Nhiệt độ hoạt động: -15 đến +50 ° C
Model |
B 15MD |
B 35-50MD |
B 500 |
B 1350-C |
B 1350L-C |
Hình ảnh |
|
||||
Lực ép |
15kN = 1,5T |
35kN = 3,5T |
63kN = 6,3T |
132kN = 13,2T |
132kN = 13,2T |
Pin |
18V Li-Ion 2,0Ah |
18V Li-Ion 2,0Ah |
18V Li-Ion 4,0Ah |
18V Li-Ion 4,0Ah |
18V Li-Ion 4,0Ah |
Loại miệng kềm |
Chữ C Đầu xoay 3400 |
Đóng mở Đầu xoay 1800 |
Đóng mở Đầu xoay 1800 |
Chữ C Đầu xoay 1800 |
Chữ C Đầu xoay 1800 |
Độ mở miệng |
- |
- |
- |
25mm |
42mm |
Khả năng ép |
- Đến 35mm2 |
- Đến 150mm2 |
- Đến 300mm2 |
- Đến 400mm2 |
- Đến 400mm2 |
Kích thước |
Dài 337mm x cao 133mm x rộng 81mm |
Dài 387mm x cao 133mm x rộng 81mm |
Dài 300mm x cao 343mm x rộng 83mm |
Dài 338mm x cao 344mm x rộng 83mm |
Dài 395mm x cao 372mm x rộng 83mm |
Trọng lượng |
1,74kg |
2,6kg |
4,2kg |
6,5kg |
8,1kg |
Phụ kiện |
2 Pin xạc Bộ xạc Hộp đựng xách tay VAL P22
|
2 Pin xạc Bộ xạc Hộp đựng xách tay VAL P22
|
2 Pin xạc Bộ xạc Dây đeo vai Hộp đựng xách tay VAL P38 chứa 8 đai
|
2 Pin xạc Bộ xạc Dây đeo vai Cáp USB Hộp đựng xách tay VAL P39 chứa 8 đai
|
2 Pin xạc Bộ xạc Dây đeo vai Cáp USB Hộp đựng xách tay VAL P39 chứa 8 đai
|
Đai ép |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm: từ 1,5 - 16mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm: từ 10 - 16mm2. - Loại hình thang cho ống nối đồng, nhôm: từ 0,3 - 35mm2. |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 150mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 35mm2. - Loại hình thang cho ống nối đồng, nhôm đến 95mm2. |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 300mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 70mm2. - Loại hình thang cho ống nối đồng, nhôm đến 120mm2. |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 400mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 185mm2. |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 400mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 185mm2. |
Model |
B 1350-UC |
B 1300-C |
B 1300L-C |
B 1300-UC |
Hình ảnh |
||||
Lực ép |
132kN = 13,2T |
132kN = 13,2T |
132kN = 13,2T |
132kN = 13,2T |
Pin |
18V Li-Ion 4,0Ah |
18V Li-Ion 4,0Ah |
18V Li-Ion 4,0Ah |
18V Li-Ion 4,0Ah |
Loại miệng kềm |
Đóng mở Đầu xoay 1800 |
Chữ C Đầu xoay 1800 |
Chữ C Đầu xoay 1800 |
Đóng mở Đầu xoay 1800 |
Độ mở miệng |
- |
25mm |
42mm |
- |
Khả năng ép |
- Đến 400mm2 |
- Đến 400mm2 |
- Đến 400mm2 |
- Đến 400mm2 |
Kích thước |
Dài 351mm x cao 369mm x rộng 83mm |
Dài 406mm x cao 239mm x rộng 102,5mm |
Dài 471mm x cao 239mm x rộng 102,5mm |
Dài 423mm x cao 239mm x rộng 102,5mm |
Trọng lượng |
5,9kg |
6,5kg |
8,0kg |
6,5kg |
Phụ kiện |
2 Pin xạc Bộ xạc Dây đeo vai Cáp USB Hộp đựng xách tay VAL P39 chứa 14 đai
|
2 Pin xạc Bộ xạc Dây đeo vai Cáp USB Hộp đựng xách tay VAL P44 chứa 12 đai
|
2 Pin xạc Bộ xạc Dây đeo vai Cáp USB Hộp đựng xách tay VAL P44 chứa 12 đai
|
2 Pin xạc Bộ xạc Dây đeo vai Cáp USB Hộp đựng xách tay VAL P44 chứa 12 đai
|
Đai ép |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 400mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 185mm2. |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 400mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 185mm2. |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 400mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 185mm2. |
- Loại lục giác cho dây đồng, nhôm đến 400mm2. - Loại chữ C cho dây đồng, nhôm đến 185mm2. |