CHÚNG TÔI LÀ ĐẠI DIỆN CỦA HÃNG WORKITALIA VỀ THIẾT BỊ AN TOÀN ĐIỆN TẠI VIỆT NAM.
CÁC SẢN PHẨM BAO GỒM NHƯ SAU:
I. BỘ TIẾP ĐỊA – EARTHING DEVICE:
1.1 BỘ TIẾP ĐỊA TRUNG THẾ – MEDIUM VOLTAGE EARTHING DEVICE:
ĐẶC TÍNH |
WI332/25-SF-HOP-BP |
WI332/E-25/3-6/HT |
WI22-P2/6-PV2/3-HOP |
Tiêu chuẩn |
CEI EN 61230 (IEC 1230) |
CEI EN 61230 (IEC 1230) |
CEI EN 61230 (IEC 1230) |
Điện áp sử dụng |
Trung thế |
Trung thế |
Trung thế |
Loại |
Auto-clamp |
Auto-clamp |
Bu lông |
Loại kẹp pha |
PC332 (hợp kim nhôm) |
PC332 (hợp kim nhôm) |
PC22 (hợp kim đồng) Đầu đực lục giác hoặc dao găm |
Số kẹp pha |
4 |
3 |
3 |
Độ mở miệng |
10-32mm (kẹp được dây đến 500mm2) |
10-32mm (kẹp được dây đến 500mm2) |
10-22mm (kẹp được dây đến 380mm2) |
Dòng ngắn mạch đầu kẹp pha |
40kA/1s |
40kA/1s |
30,9kA/1s |
Cáp nối đất |
3x1500mm |
2x3000mm 1x6000mm |
3x6000mm |
Tiết diện |
25mm2 |
25mm2 |
25mm2 |
Độ dày cách điện PVC |
1mm |
1mm |
1mm |
Dòng ngắn mạch cáp |
7,2kA/1s |
7,2kA/1s |
7,2kA/1s |
Loại kẹp đất |
- |
MT22 (hợp kim đồng) |
MT22 (hợp kim đồng) |
Số kẹp đất |
- |
1 |
1 |
Độ mở miệng |
- |
22mm |
22mm |
Dòng ngắn mạch đầu kẹp đất |
- |
30,9kA/1s |
30,9kA/1s |
Dòng ngắn mạch toàn bộ dây |
7,2kA/1s |
7,2kA/1s |
7,2kA/1s |
Đế thao tác |
Loại hợp kim nhôm dạng tam giác TPP 332/G Đầu nối với sào M10 |
Loại hợp kim nhôm dạng tam giác TPP 332/G Đầu nối với sào M10 |
- |
Sào thao tác |
2m-3m-4m Đầu nối với đế M10 |
2m-3m-4m Đầu nối với đế M10 |
2m-3m-4m Đầu cái lục giác hoặc dao găm |
Cọc nối đất |
- |
Cọc thép mạ đồng dạng lục giác dài 1 m |
|
Phụ kiện |
Túi đựng hoặc hộp đựng |
Túi đựng hoặc hộp đựng |
Túi đựng hoặc hộp đựng |
Tuỳ chọn |
Chiều dài cáp và sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
Chiều dài cáp và sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
Chiều dài cáp và sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
1.2 BỘ TIẾP ĐỊA CAO THẾ – HIGH VOLTAGE EARTHING DEVICE:
ĐẶC TÍNH |
WI560A-P3/6-PV2/4-HOP |
WI560CH25-P3/6-PV2/4-HOP |
Tiêu chuẩn |
CEI EN 61230 (IEC 1230) |
CEI EN 61230 (IEC 1230) |
Điện áp sử dụng |
Cao thế 110-220kV |
Cao thế 110-220kV |
Loại |
Bu lông |
Bu lông |
Loại kẹp pha |
PC560/A (hợp kim nhôm) Đầu thao tác khoen tròn |
PC560/CH25 (hợp kim nhôm) Đầu thao tác lục giác |
Số kẹp pha |
3 |
3 |
Độ mở miệng |
5-60mm (kẹp được dây đến 2820mm2) |
5-60mm (kẹp được dây đến 2820mm2) |
Dòng ngắn mạch đầu kẹp pha |
40kA/1s |
40kA/1s |
Cáp nối đất |
3x6000mm |
3x6000mm |
Tiết diện |
35mm2 |
35mm2 |
Độ dày cách điện PVC |
1mm |
1mm |
Dòng ngắn mạch cáp |
8,6kA/1s |
8,6kA/1s |
Loại kẹp đất |
MT33/MT40 (hợp kim đồng) |
MT33/MT40 (hợp kim đồng) |
Số kẹp đất |
3 |
3 |
Độ mở miệng |
33mm/40mm |
33mm/40mm |
Dòng ngắn mạch đầu kẹp đất |
30,9kA/1s |
30,9kA/1s |
Dòng ngắn mạch toàn bộ dây |
8,6kA/1s |
8,6kA/1s |
Sào thao tác |
3m-4m-5m Đầu thao tác loại G cho khoen tròn |
3m-4m-5m Đầu thao tác loại CH25 cho khoen lục giác |
Phụ kiện |
Túi đựng hoặc hộp đựng |
Túi đựng hoặc hộp đựng |
Tuỳ chọn |
Chiều dài cáp và sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
Chiều dài cáp và sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
II. SÀO THAO TÁC – HOT INSULATING STICKS
ĐẶC TÍNH |
P2/300U-TEL+U/GS |
PE2/300U-TEL+U/GS |
PV2/4 |
Tiêu chuẩn |
- |
CEI EN 61235 (IEC 1235) |
CEI EN 61235 (IEC 1235) |
Điện áp sử dụng |
22kV – 220kV |
22kV – 220kV |
22kV – 220kV |
Vật liệu |
Polyester resin reinforced by fiberglass |
Synthetic resin reinforced by fiberglass |
Epoxy resin reinforced by fiberglass |
Loại |
ống lồng |
ống lồng |
Khúc rời |
Dùng cho |
FCO, dao cách ly, bút thử điện |
FCO, dao cách ly, bút thử điện |
Bộ tiếp địa |
Số đoạn |
2 |
2 |
2 |
Thu ngắn |
1,6m |
1,6m |
2m |
Đường kính đoạn tay cầm |
40 mm |
40 mm |
40 mm |
Kéo dài |
3m |
3m |
2m |
Đường kính đoạn kéo dài |
32 mm |
32 mm |
40 mm |
Loại đầu thao tác |
U (đa năng) |
U (đa năng) |
Móc đầu kẹp pha |
Ký hiệu đầu thao tác |
Loại “GS” |
Loại “GS” |
Loại “G” |
Màu sắc |
Vàng |
Vàng |
Nâu |
Bảo vệ tay |
Có |
Có |
Có |
Tuỳ chọn |
Túi đựng và chiều dài sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
Túi đựng và chiều dài sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
Túi đựng và chiều dài sào thao tác tuỳ thuộc yêu cầu |
III. THẢM CÁCH ĐIỆN – INSULATING CARPET
ĐẶC TÍNH |
WI 3/100 |
WI 4,5/100 |
WI 6/100 |
Tiêu chuẩn |
IEC 61111 – Class 3 |
IEC 61111 – Class 4 |
IEC 61111 – Class 4 |
Điện áp sử dụng |
26.500 V |
36.000 V |
36.000 V |
Điện áp kiểm tra |
30.000 V |
40.000 V |
40.000 V |
Vật liệu |
Cao su |
Cao su |
Cao su |
Màu sắc |
Xám |
Xám |
Xám |
Độ dày |
3 mm |
4,5 mm |
6 mm |
Chiều rộng |
1m |
1m |
1m |
Chiều dài |
Theo yêu cầu |
Theo yêu cầu |
Theo yêu cầu |
IV. GHẾ CÁCH ĐIỆN - INSULATING PLATFORMS
ĐẶC TÍNH |
WI 30/WI 30 E |
WI 45/WI 45 E |
WI 60 E |
Tiêu chuẩn |
ENEL Specification. NBN 761.01 (Belgium) |
ENEL Specification. NBN 761.01 (Belgium) |
ENEL Specification. NBN 761.01 (Belgium) |
Điện áp sử dụng |
30 kV |
45 kV |
60 kV |
Vật liệu |
Synthetic resin reinforced by fiberglass, plastic legs |
Synthetic resin reinforced by fiberglass, plastic legs |
Synthetic resin reinforced by fiberglass, PVC legs |
Dùng cho |
Trong nhà/ngoài trời |
Trong nhà/ngoài trời |
Trong nhà/ngoài trời |
Kích thước bề mặt |
500x500x40 mm |
500x500x40 mm |
500x500x40 mm |
Độ cao |
260mm/350mm |
310mm/430mm |
510 mm |
Độ dày |
3 mm |
4,5 mm |
6 mm |
Số miếng chắn cao su |
-/2 |
-/3 |
4 |