1. TIẾP ĐỊA HẠ THẾ DÂY TRẦN
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
HT-TĐHT01 |
HÌNH ẢNH |
Chiều dài cáp |
4x500mm |
HT-TĐHT01 |
Tiết diện |
25mm2 |
|
Sào |
4x(800xF27mm) |
|
Chiều dày lớp PVC |
1mm |
|
Kẹp dây |
4 |
|
Khả năng kẹp dây |
10-20mm |
|
Kẹp nối đất |
- |
|
Khả năng kẹp |
- |
|
Sử dụng cho |
Dây trần |
|
Điện áp làm việc |
400V |
|
Dòng ngắn mạch |
Đầu kẹp 5.4kA/s |
|
Độ tăng nhiệt |
≤ 60C |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 3624 |
|
Phụ kiện |
Túi đựng |
2. TIẾP ĐỊA HẠ THẾ DÂY BỌC (ABC)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
HT-TĐHT02 |
HT-TĐHT03 |
HÌNH ẢNH |
Chiều dài cáp |
- |
3x800mm+2x1000mm |
HT-TĐHT02
HT-TĐHT03 |
Tiết diện |
25mm2 |
25mm2 |
|
Sào |
1mm |
1mm |
|
Chiều dày lớp PVC |
4 plugs |
5 sockets |
|
Kẹp dây |
10-20mm |
10-20mm |
|
Khả năng kẹp dây |
- |
1 |
|
Kẹp nối đất |
- |
1 |
|
Khả năng kẹp |
- |
0-25mm |
|
Sử dụng cho |
Dây bọc, phần cố định |
Dây bọc, phần di động |
|
Điện áp làm việc |
400V |
400V |
|
Dòng ngắn mạch |
Đầu kẹp 5.4kA/s |
Đầu kẹp 5.4kA/s |
|
Độ tăng nhiệt |
≤ 60C |
≤ 60C |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 3624 |
TCVN 3624 |
|
Phụ kiện |
Túi đựng |
Túi đựng |
3. TIẾP ĐỊA HẠ THẾ ĐA NĂNG
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
HT-TĐHT04 |
HÌNH ẢNH |
Chiều dài cáp |
4x500mm |
HT-TĐHT04 |
Tiết diện |
25mm2 |
|
Sào |
- |
|
Chiều dày lớp PVC |
1mm |
|
Kẹp dây |
4 |
|
Khả năng kẹp dây |
10-20mm |
|
Kẹp nối đất |
- |
|
Khả năng kẹp |
- |
|
Sử dụng cho |
Đa năng* |
|
Điện áp làm việc |
400V |
|
Dòng ngắn mạch |
Đầu kẹp 5.4kA/s |
|
Độ tăng nhiệt |
≤ 260C |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 3624 |
|
Phụ kiện |
Túi đựng |
4. TIẾP ĐỊA ÁP TO MAT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
HT-TĐCB01 |
HÌNH ẢNH |
Chiều dài cáp |
3x500mm + 1x1500mm |
HT-TĐCB01 |
Tiết diện |
25mm2 |
|
Chiều dày lớp PVC |
- |
|
Kẹp dây |
1mm |
|
Khả năng kẹp dây |
4 |
|
Kẹp nối đất |
10-20mm |
|
Khả năng kẹp |
1 |
|
Sử dụng cho |
0-25mm |
|
Điện áp làm việc |
Aptomat |
|
Dòng ngắn mạch |
400V |
|
Độ tăng nhiệt |
Đầu kẹp 5.4kA/s |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
≤ 60C |
|
Phụ kiện |
TCVN 3624 |
|
Túi đựng |
5. TIẾP ĐỊA TRUNG THẾ VÀ CAO THẾ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
HT-TĐTT01 |
HT-TĐCT01 |
HÌNH ẢNH |
Chiều dài cáp |
4x2000mm |
1x8000mm |
HT-TĐTT01 HT-TĐCT01
|
Tiết diện |
25mm2 |
35mm2 |
|
Chiều dày lớp PVC |
1mm |
1mm |
|
Kẹp dây |
4 |
1 |
|
Khả năng kẹp |
10-20mm |
10-50mm |
|
Kẹp nối đất |
- |
1 |
|
Khả năng kẹp |
- |
0-25mm |
|
Sử dụng cho |
Kẹp dây trần |
Dây trần |
|
Điện áp làm việc |
35kV |
220kV |
|
Dòng ngắn mạch |
Đầu kẹp 8.3kA/s |
Đầu kẹp 8.3kA/s |
|
Độ tăng nhiệt |
≤ 820C |
≤ 820C |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 3624 |
TCVN 3624 |
|
Phụ kiện |
Túi đựng |
Túi đựng |
|
Tuỳ chọn: |
Chiều dài và tiết diện cáp tiếp địa sản xuất theo yêu cầu. Có thể dùng thêm dây nối đất và đầu kẹp. |
6. BỘ TIẾP ĐỊA AUTO-CLAMP TRUNG THẾ
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
HT-TĐAC01 |
WI332/25-SF-HOP-BP |
HÌNH ẢNH |
Chiều dài cáp |
3x1500mm |
3x1500mm |
HT-TĐAC01
WI332/25-SF-HOP-BP
|
Tiết diện |
25mm2 |
25mm2 |
|
Chiều dày lớp PVC |
1mm |
1mm |
|
Kẹp dây |
4 |
4 |
|
Khả năng kẹp |
10-20mm (240mm2) |
10-32mm (500mm2) |
|
Kẹp nối đất |
- |
- |
|
Khả năng kẹp |
- |
- |
|
Sử dụng cho |
dây trần |
dây trần |
|
Điện áp làm việc |
35kV |
35kV |
|
Dòng ngắn mạch |
Đầu kẹp 8.3kA/s |
Đầu kẹp 30kA/s |
|
Độ tăng nhiệt |
≤ 820C |
≤ 820C |
|
Giá đỡ đầu kẹp |
1 (loại xếp chồng) |
1 (loại đế 3 cạnh) |
|
Sào thao tác tiếp địa |
2m |
2m-3m-4m |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
TCVN 3624 |
IEC 61230 |
|
Phụ kiện |
Túi đựng |
Túi đựng |
|
Tuỳ chọn: |
Chiều dài và tiết diện cáp tiếp địa sản xuất theo yêu cầu. Có thể dùng thêm dây nối đất và kẹp nối đất. |
7. BỘ TIẾP ĐỊA CAO THẾ 3 PHA RỜI
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
WI560A-P3/6-PV2/4 |
WI560A-P3/6-PV3/6 |
HÌNH ẢNH |
Chiều dài cáp |
3x6000mm |
3x6000mm |
|
Tiết diện |
35mm2 |
35mm2 |
|
Chiều dày lớp PVC |
1mm |
1mm |
|
Kẹp dây |
3 |
3 |
|
Khả năng kẹp |
10-60mm (2500mm2) |
10-60mm (2500mm2) |
|
Kẹp nối đất |
3 |
3 |
|
Khả năng kẹp |
33-40mm |
33-40mm |
|
Sử dụng cho |
dây trần |
dây trần |
|
Điện áp làm việc |
110-220kV |
110-220kV |
|
Dòng ngắn mạch |
Đầu kẹp pha 40kA/s |
Đầu kẹp pha 40kA/s |
|
Đầu kẹp đất 30kA/s |
Đầu kẹp đất 30kA/s |
||
Toàn bộ dây 9,6kA/s |
Toàn bộ dây 9,6kA/s |
||
Sào thao tác tiếp địa |
4m (2 đoạn) |
4m-6m (3 đoạn) Đầu sào dạng đa năng |
|
Tiêu chuẩn áp dụng |
IEC 61230 |
IEC 61230 |
|
Phụ kiện |
Túi đựng |
Túi đựng |
|
Tuỳ chọn: |
Chiều dài và tiết diện cáp tiếp địa sản xuất theo yêu cầu. Có thể dùng thêm dây nối đất và đầu kẹp. |